--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khả thi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khả thi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khả thi
+ adjective
feasable, realizable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khả thi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khả thi"
:
khả thi
khảo thí
Những từ có chứa
"khả thi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
khả thi
:
feasable, realizable